Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
replier
Jump to user comments
ngoại động từ
  • gập lại, gập trở lại
    • Replier un journal
      gập tờ báo lại
    • replier ses ailes
      gập cánh lại
    • replier sa jambe
      gập cẳng lại
  • rút lui
    • Replier ses troupes
      rút lui quân
Related search result for "replier"
Comments and discussion on the word "replier"