Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
attendre
Jump to user comments
ngoại động từ
  • đợi chờ
    • Attendre l'autobus
      chờ xe buýt
  • trông đợi, trông chờ
    • Attendre quelque chose de quelqu'un
      trông đợi cái gì ở ai
  • sẵn sàng
    • Le repas nous attend
      bữa ăn đã sẵn sàng, cơm đã dọn
nội động từ
  • đợi chờ, trông chờ
    • Perdre son temps à attendre
      mất thì giờ chờ đợi
    • Attendre après quelqu'un
      nóng lòng trông chờ ai
  • cần đến
    • Attendre après quelque chose
      cần đến cái gì
    • attendre sous l'orme
      chờ hão
    • tout vient à point à qui sait attendre
      có chí thì nên
Related search result for "attendre"
Comments and discussion on the word "attendre"