Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ở in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
trở lực
trở lui
trở mình
trở mùi
trở mặt
trở nên
trở ngại
trở quẻ
trở ra
trở tay
trở thành
trở trời
trở vào
trở về
trở xuống
trọng thưởng
trụ sở
trăn trở
trung đội trưởng
truy tưởng
trưởng
trưởng đồn
trưởng đoàn
trưởng ban
trưởng ga
trưởng giả
trưởng giả hóa
trưởng họ
trưởng kíp
trưởng kho
trưởng lão
trưởng nam
trưởng nữ
trưởng phòng
trưởng quan
trưởng tôn
trưởng tử
trưởng tộc
trưởng thành
trưởng thôn
trưởng ti
trưởng tràng
trường sở
tu viện trưởng
tuyết lở
tơ tưởng
tư tưởng
tưởng
tưởng bở
tưởng chừng
tưởng là
tưởng lục
tưởng lệ
tưởng nhớ
tưởng niệm
tưởng tượng
tưởng vọng
uở
vô thưởng vô phạt
vất va vất vưởng
vất vưởng
vở
vở diễn
vở kịch
vở kịch
vọng tưởng
vọng tưởng
vỡ lở
vụ trưởng
vụng ăn ở
vớ bở
viện trưởng
viễn tưởng
xa trưởng
xã đội trưởng
xã trưởng
xói lở
xở
xởi
xởi lởi
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last