Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
vất vưởng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • précaire
    • Sống vất vưởng
      mener une vie précaire
  • laissé sans soin
    • Chiếc xe đạp bỏ vất vưởng ở xó bếp
      bicyclette laissée sans soin dans un coin de la cuisine
    • vất va vất vưởng
      (redoublement; sens plus fort) tout à fait précaire
Related search result for "vất vưởng"
Comments and discussion on the word "vất vưởng"