Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
tưởng niệm
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • penser avec ferveur à
    • kinh tưởng niệm
      (tôn giáo);
    • Khúc tưởng niệm
      (âm nhạc) requiem.
Related search result for "tưởng niệm"
Comments and discussion on the word "tưởng niệm"