Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
vở
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • échancrure de la berge (d'une rivière)
  • cahier
    • Vở học sinh
      cahier d'écolier
    • Vở bài tập
      cahier d'exercices
  • pièce (de théâtre)
    • Gánh hát ấy đã đi diễn năm vở
      cette troupe théâtre a déjà joué cinq pièces
Related search result for "vở"
Comments and discussion on the word "vở"