Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for địa in Vietnamese - Vietnamese dictionary
A Tì địa ngục
ông địa
địa
địa đạo
địa điểm
địa cầu
địa chỉ
địa ngục
địa ngục, thiên đường
địa tầng
địa vị
động địa kinh thiên
bình địa ba đào
cấm địa
hoang địa
khai thiên lập địa
khách địa
khoáng địa
kinh địa
kinh thiên động địa
lãnh địa
lục địa
mộ địa
nội địa
nghĩa địa
nhượng địa
phong địa
sinh địa
tâm địa
tử địa
thánh địa
thắng địa
thục địa
thực dân địa
thổ địa
thiên địa
thiên địa tuần hoàn
thuộc địa
trận địa
trận địa chiến
trắc địa học
trọng địa
trơ thổ địa