Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
lục địa
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. Đất liền; phân biệt với biển, đại dương: lục địa châu á khí hậu lục địa Trên địa cầu ba phần biển, một phần lục địa.
Related search result for "lục địa"
Comments and discussion on the word "lục địa"