Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
A Tì địa ngục
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. Địa ngục đau khổ nhất, nơi tội nhân bị hành hạ liên tục, theo quan niệm đạo Phật
Comments and discussion on the word "A Tì địa ngục"