Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
nhượng địa
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Vùng đất của một nước đã bị một cường quốc bắt buộc phải nhường trong một thời hạn.
Comments and discussion on the word "nhượng địa"