Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
thuộc địa
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Cg. Thực dân địa. Nước bị một nước đế quốc chiếm để khai thác nguyên liệu và tiêu thụ hàng hóa.
Related search result for "thuộc địa"
Comments and discussion on the word "thuộc địa"