Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for áo in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
Next >
Last
pháo đập
pháo đội
pháo bông
pháo binh
pháo cao xạ
pháo cối
pháo dây
pháo hạm
pháo hiệu
pháo hoa
pháo kích
pháo lệnh
pháo sáng
pháo tép
pháo thủ
pháo thăng thiên
pháo thuyền
pháo xiết
phát báo
phó giáo sư
phóng pháo
phản pháo kích
phật giáo
phụ giáo
phi báo
phi giáo điều
phi giáo hội
phi pháo
phơi áo
quay giáo
quay ráo
quát tháo
quân báo
quả báo
quản giáo
quảng cáo
quần áo
quếu quáo
quốc giáo
quyên giáo
rau cháo
ráo
ráo hoảnh
ráo riết
rắn ráo
riết ráo
sáo
sáo đá
sáo mép
sáo mòn
sáo mỏ nhà
sáo mỏ vàng
sáo ngữ
sáo rỗng
sáo sậu
sơn pháo
tam giáo
tay áo
tà giáo
táo
táo bạo
táo gan
táo tác
tân giáo
tình báo
tình báo viên
tô-tem giáo
tôn giáo
tạnh ráo
tếu táo
tờ báo
tủ áo
tố cáo
tỉnh táo
tớn táo
thanh giáo
thanh táo
thao láo
thay áo
thám báo
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
Next >
Last