Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for áo in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
Next >
Last
cốc láo
chào xáo
cháo
cháo ám
cháo bồi
cháo hoa
cháo kê
cháo lòng
cháo quẩy
cháo rau
cháo thí
chống giáo hội
chỉ báo
chỉ giáo
chu đáo
cơm áo
cơm cháo
dự báo
dị giáo
gáo
ghế bị cáo
gia giáo
giàn giáo
giàn pháo
giá áo
giáo
giáo án
giáo đạo
giáo đầu
giáo đồ
giáo điều
giáo điều chủ nghĩa
giáo đoàn
giáo đường
giáo ban
giáo cụ
giáo chủ
giáo chức
giáo dân
giáo dục
giáo dục học
giáo dưỡng
giáo giở
giáo giới
giáo học
giáo học pháp
giáo hữu
giáo hội
giáo hoàng
giáo hoá
giáo huấn
giáo khoa
giáo khoa thư
giáo khu
giáo lí
giáo lệnh
giáo mác
giáo phái
giáo phẩm
giáo phường
giáo sĩ
giáo sinh
giáo sư
giáo tài
giáo thụ
giáo trình
giáo trưởng
giáo vụ
giáo viên
giáo xứ
giấy báo
gươm giáo
hàng xáo
háo
háo hức
háo khí
hòn đáo
hậu báo
hết ráo
họp báo
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
Next >
Last