Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - French dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - Vietnamese
)
tỉnh táo
Jump to user comments
version="1.0"?>
éveillé.
Tinh thần tỉnh táo
esprit éveillé.
en éveil.
Tỉnh táo trước âm mưu của địch
en éveil devant les menées ennemies.
lucide.
Sốt cao nhưng vẫn tỉnh táo
encore lucide malgré une fièvre de cheval.
Related search result for
"tỉnh táo"
Words pronounced/spelled similarly to
"tỉnh táo"
:
thanh tao
thanh táo
thành tạo
thành thạo
thành tố
tinh thạo
tỉnh táo
tĩnh thổ
Comments and discussion on the word
"tỉnh táo"