Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for áo in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
Next >
Last
tháo
tháo đạn
tháo băng
tháo chạy
tháo chốt
tháo dạ
tháo dỡ
tháo gỡ
tháo khoán
tháo lời
tháo lui
tháo rời
tháo tỏng
tháo thân
tháo vát
thích giáo
thông báo
thông báo hạm
thông cáo
thấu đáo
thầy giáo
thụ giáo
thụt tháo
thủ pháo
thốc tháo
thỉnh giáo
thiên chúa giáo
thuốc pháo
thuyết giáo
tiết tháo
tiệp báo
tráo
tráo trở
tráo trợn
tráo trưng
trâng tráo
trêu tráo
trình báo
trọng pháo
trợ giáo
trứng sáo
truyền giáo
truyền giáo học
trơ tráo
tuyên cáo
tuyên giáo
vênh váo
vênh váo
vô giáo dục
vệ đà giáo
văn giáo
ve áo
vu cáo
vơ váo
vượn cáo
xào xáo
xáo
xáo động
xáo lộn
xáo trộn
xáo trộn
xáo xác
xáo xới
xông xáo
xấc láo
xốc xáo
xống áo
xới xáo
xiêm áo
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
Next >
Last