Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
táo bạo
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • audacier ; hardi ; téméraire ; osé.
    • Một dự án táo bạo
      un projet hardi
    • Anh thật táo bạo
      c'est bien osé de votre part
    • Hành động táo bạo
      une action téméraire.
Related search result for "táo bạo"
Comments and discussion on the word "táo bạo"