Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for áo in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
Next >
Last
báo ứng
báo đáp
báo đền
báo động
báo bờm
báo bổ
báo cáo
báo cáo viên
báo cô
báo công
báo cừu
báo chí
báo chương
báo danh
báo giới
báo hàng ngày
báo hại
báo hỉ
báo hiếu
báo hiệu
báo mộng
báo oán
báo phục
báo quán
báo quốc
báo tang
báo tử
báo thù
báo thức
báo tiệp
báo tuyết
báo vụ viên
báo xuân
báo yên
bát nháo
bích báo
bẩm báo
bố cáo
bố láo
bị cáo
bội giáo
bột áo
biến báo
can táo
cao ráo
cao xạ pháo
cà pháo
cánh sáo
cáo
cáo bạch
cáo biệt
cáo cấp
cáo chung
cáo già
cáo giác
cáo hồi
cáo hưu
cáo lão
cáo lỗi
cáo lui
cáo phó
cáo tạ
cáo từ
cáo tố
cáo tị
cáo thị
cáo thoái
cáo trạng
cáo tri
cô giáo
công báo
công cáo ủy viên
công giáo
cúng cáo
cúng cháo
cảnh báo
cảnh cáo
cấp báo
cẩn cáo
cỗ áo
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
Next >
Last