Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
xung
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • climatérique
    • Năm xung
      année climatérique
  • (phys.) pulsatoire
  • (cơ khí, cơ học) impulsif
    • Lực xung
      force impulsive
    • động cơ phản lực xung
      pulsoréacteur;se fâcher; se mettre en colère (xem nổi xung)
Related search result for "xung"
Comments and discussion on the word "xung"