French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống đực
- sự tấn công, sự xung kích
- Résister aux violents assauts de l'ennemi
chống trả những đợt tấn công mãnh liệt của địch
- Vagues d'assaut
những đợt xung phong
- Donner l'assaut au retranchement ennemi
tấn công vào vị trí phòng ngự của địch
- sự đua tranh, cuộc đấu
- Assaut de boxe
cuộc đấu quyền Anh
- Faire assaut d'esprit
đấu trí