Jump to user comments
danh từ giống cái
- xung động
- Impulsion de blocage
xung chặn, xung khoá
- Impulsion de commande
xung điều khiển
- Impulsion de comptage
xung đếm
- Impulsion de découpage
xung xoá
- Impulsion de départ/impulsion initiale
xung ban đầu, xung thăm dò
- Impulsion de fixation
xung ghim
- Impulsion lumineuse
xung ánh sáng
- Impulsion propulsive
xung va đẩy
- Impulsion retardée
xung bị trễ
- Impulsion de suppression du faisceau
xung xoá chùm tia
- Impulsion de séquence
xung nhịp, xung trình tự
- Impulsion de percussion
xung va đập
- (cơ khí, cơ học) xung lượng
- sự thúc đẩy, sự thôi thúc
- Impulsion donnée aux affaires
sự thúc đẩy công việc
- L'impulsion du coeur
sự thôi thúc cõi lòng