Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
conflit
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • cuộc xung đột
    • Conflit des intérêts
      xung đột quyền lợi
    • Conflits internationaux
      xung đột quốc tế
  • (luật học, pháp lý) sự tranh chấp thẩm quyền
  • (từ cũ, nghĩa cũ) sự đánh nhau; cuộc đấu tranh
Related words
Related search result for "conflit"
Comments and discussion on the word "conflit"