Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
xài
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 đgt., đphg 1. Tiêu: xài tiền ăn xài. 2. Dùng: Loại máy này xài rất bền xài hàng trong nước.
  • 2 đgt., khng. Mắng nhiếc, nói nặng lời: bị xài một trận.
Related search result for "xài"
Comments and discussion on the word "xài"