Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
xách
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. 1 Cầm nhấc lên hay mang đi bằng một tay để buông thẳng xuống. Xách vali. Xách túi gạo lên cân. Hành lí xách tay. 2 Cầm mà kéo lên. Xách tai. Xách quần lội qua quãng lầy. 3 (kng.). Mang đi. Xách súng đi bắn chim. Xách xe đạp đi chơi.
Related search result for "xách"
Comments and discussion on the word "xách"