Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
bủn xỉn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • tt. Hà tiện, keo kiệt quá đáng, đến mức không dám chi dùng đến cả những khoản hết sức nhỏ nhặt: tính bủn xỉn bủn xỉn từng xu từng đồng Lão ta là một kẻ hết sức bủn xỉn.
Comments and discussion on the word "bủn xỉn"