Jump to user comments
tính từ vị ngữ
- giá, đáng giá
- it is not worth much
cái ấy không đáng giá bao nhiêu
- to be worth little
giá chẳng đáng bao nhiêu
- đáng, bõ công
- the book is worth reading
quyển sách đáng đọc
- is it worth while?
điều đó có bõ công không?, điều đó có đáng làm không?
- to be worth one's salt
làm lụng rất tốt, rất xứng đáng với đồng lương được hưởng
- có
- to be worth money
có tiền
- to die worth a million
chết để lại bạc triệu
IDIOMS
- for what it is worth
- không bảo đảm, không kèm theo cam kết gì
danh từ
- giá; giá cả
- to have one's money's worth
mua được phải giá; mua được (cái gì) xứng với đồng tiền bỏ ra
- số lượng (hàng...) vừa giá (một số tiền nào đấy)
- give me a shilling's worth of flowers
bán cho tôi một silinh hoa
- giá trị
- a man of worth
người có giá trị