Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
deserving
/di'zə:viɳ/
Jump to user comments
tính từ
  • đáng khen, đáng thưởng
  • đáng (được khen, bị khiển trách...)
Related search result for "deserving"
Comments and discussion on the word "deserving"