Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
wordy
/'wə:di/
Jump to user comments
tính từ
  • dài dòng
    • a wordy telegram
      bức điện dài dòng
    • wordy person
      người nói dài
  • khẩu, (bằng) miệng
    • a wordy battle
      một cuộc đấu khẩu
Related words
Related search result for "wordy"
Comments and discussion on the word "wordy"