Jump to user comments
danh từ
- dây (kim loại)
- to pull the wires
giật dây (nghĩa bóng)
- bức điện báo
- to send off a wire
đánh một bức điện
- let me know by wire
h y báo cho tôi biết bằng điện
IDIOMS
ngoại động từ
- bẫy (thỏ, chim...) bằng dây thép
- (điện học) mắc (dây) điện, bắt điện
- to wire a house for electricity
mắc điện cho một ngôi nhà
nội động từ
- đánh điện
- to wire to someone
đánh điện cho ai
- to wire for someone
đánh điện mời ai đến
IDIOMS
- to wire in
- (từ lóng) rán hết sức làm (một việc gì)
- to wire into somebody
- đấm ai một cú thật mạnh, dùng hết sức giáng cho ai một đòn