Jump to user comments
tính từ
- mệt, mệt mỏi, rã rời, mệt lử
- weary in body and mind
mệt mỏi cả thể xác lẫn tinh thần
- chán, ngấy, chán ngắt
- to be weary of someone's complaints
chán về những lời than phiền của người nào
ngoại động từ
nội động từ
IDIOMS
- to weary for
- mong mỏi
- to weary for love
tương tư
- to weary of
- chán
- to weary of doing something
chán không muốn làm gì