Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
ware
/weə/
Jump to user comments
danh từ
  • đồ, vật chế tạo
    • silver ware
      đồ bạc
  • (số nhiều) hàng hoá
tính từ
  • (thơ ca) (như) aware
ngoại động từ
  • (lời mệnh lệnh) chú ý!, coi chừng!
    • ware the dog!
      coi chừng con chó!
Related words
Related search result for "ware"
Comments and discussion on the word "ware"