Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
telegram
/'teligræm/
Jump to user comments
danh từ
  • bức điện, bức điện tín
    • to send a telegram
      đánh một bức điện tín
Related search result for "telegram"
Comments and discussion on the word "telegram"