Jump to user comments
danh từ
- lý do, lý do xác đáng (của việc làm, báo cáo...)
- lệnh, trát
- warrant of arrest
lệnh bắt, trát bắt
- a warrant is out against someone
có lệnh bắt ai
- (thương nghiệp) giấy chứng nhận
- warehouse (dock) warrant
giấy chứng nhận có gửi hàng
- (tài chính) lệnh (trả tiền)
- (quân sự) bằng phong chuẩn uý
ngoại động từ