Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
imprimatur
/,impri'meitə/
Jump to user comments
danh từ
  • giấy phép cho in (một cuốn sách) (bây giờ thường chỉ dùng trong trường hợp sách của nhà thơ La-mã cho phép)
  • (nghĩa bóng) sự phê chuẩn, sự chuẩn y, sự đồng ý, sự tán thành
    • the imprimatur of literary critics
      sự tán thành của các nhà phê bình văn học
Related words
Comments and discussion on the word "imprimatur"