Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
warrantable
/'wɔrəntəbl/
Jump to user comments
tính từ
  • có lý do, có lý do xác đáng
  • đến tuổi săn được (hươu năm, sáu tuổi)
Related search result for "warrantable"
Comments and discussion on the word "warrantable"