Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
guarantee
/,gærən'ti:/
Jump to user comments
danh từ
  • (pháp lý) sự bảo đảm, sự cam đoan; sự bảo lãnh
  • (pháp lý) người bảo đảm, người bảo lãnh
    • to be a guarantee for a friend's life story
      làm người bảo đảm về lý lịch cho bạn
    • to become guarantee for
      đứng bảo lãnh cho
  • (pháp lý) người được bảo lãnh
  • (pháp lý) vật bảo đảm; giấy bảo đảm
  • (thông tục) sự bảo đảm; sự dám chắc
    • blue skies are not always a guarantee of fine weather
      bầu trời xanh chưa chắc là thời tiết đã đẹp
ngoại động từ
  • bảo đảm, bảo lânh (cho ai, về vấn đề gì)
  • (thông tục) hứa bảo đảm, cam đoan
Related search result for "guarantee"
Comments and discussion on the word "guarantee"