Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
voided
/'vɔidid/
Jump to user comments
tính từ
  • bị làm trống rỗng
  • (pháp lý) bị làm mất hiệu lực, bị làm mất giá trị
  • (y học) được bài tiết ra
Related search result for "voided"
Comments and discussion on the word "voided"