Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
visible
Jump to user comments
tính từ
  • thấy được
    • Corps visible à l'oeil nu
      vật thấy được bằng mắt thường
  • thấy rõ, rõ rệt
    • Avec un embarras visible
      với một vẻ lúng túng rõ rệt
  • có thể đến gặp được, có thể đến thăm được
    • Elle est visible de midi à quatre heures
      bà ấy có thể đến gặp từ trưa đến bốn giờ chiều
    • il est visible que
      rõ ràng là
danh từ giống đực
  • cái hữu hình
    • Le visible et l'invisible
      cái hữu hình và cái vô hình
Related words
Related search result for "visible"
Comments and discussion on the word "visible"