French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- đáng ngờ, không chắc
- Date douteuse
ngày tháng không chắc
- Allié douteux
đồng minh đáng ngờ
- Mains douteuses
những bàn tay đáng ngờ
- (từ cũ, nghĩa cũ) chần chừ, lưỡng lự
- Douteux en son choix
lưỡng lự trong sự lựa chọn
- (từ cũ, nghĩa cũ) sợ sệt, lo lắng, nhút nhát
- Un lièvre douteux
một con thỏ rừng nhút nhát