Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
visiblement
Jump to user comments
phó từ
  • thấy được
    • Le mercure monte visiblement
      thủy ngân lên thấy được
  • rõ ràng, rõ rệt
    • Il vous trompe visiblement
      rõ ràng nó lừa anh
Related words
Related search result for "visiblement"
Comments and discussion on the word "visiblement"