Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for vang in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
vang
sấm vang
gầm
tiếng vang
vẻ vang
vang lừng
chiêng
rượu vang
oanh liệt
kêu vang
phở xốt vang
dội
Sánh Phượng
Linh Phụng gặp Ngô Đồng
xà lim
ễnh ương
rạng rỡ
Vinh Thanh
phèng la
Vinh An
Vinh Hà
Vinh Thái
Vinh Xuân
nức tiếng
huy chương
ha ha
hí
nổ ran
lừng lẫy
rượu lễ
inh ỏi
ruồi xanh
inh
rần rần
rỡ
rạng
ran
Tu-vang
nổi danh
rầm
Vinh Phú
lừng
ngân
quát mắng
nhiệm vụ
rượu nho
rượu chát
Vang Quới Tây
Vang Quới Đông
nho
chấn động
lớn
tù và
vinh dự
giao hưởng
măng cụt
du kích
sấm
quang vinh
ù
cầm canh
tiếng dội
Yên
oang oang
âm hưởng
nghênh ngang
tròn trịa
cốc
dư âm
thay
boong
chuông
vinh quang
phượng
còi
giòn
nổi
váng
kêu
chóe
First
< Previous
1
2
Next >
Last