Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
vinh dự
Jump to user comments
version="1.0"?>
dt (H. dự: tiếng thơm) Danh tiếng vẻ vang: Nước ta sẽ có vinh dự lớn là một nước nhỏ mà đã anh dũng đánh thắng hai đế quốc to (HCM).
Related search result for
"vinh dự"
Words pronounced/spelled similarly to
"vinh dự"
:
vinh dự
Vĩnh Đại
Vĩnh Điều
Words contain
"vinh dự"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
vinh hạnh
vinh quang
Cầu Kè
Cầu Ngang
Càng Long
Tiểu Cần
phồn vinh
phu quí phụ vinh
vinh dự
quang vinh
more...
Comments and discussion on the word
"vinh dự"