Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
Yên
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (sông) (ở thượng lưu có tên sông Mực) Sông ở Thanh Hoá. Dài 89km, diện tích lưu vực 1850km2. Bắt nguồn từ vùng núi Nưa (530m), chảy theo hướng tây bắc-đông nam, qua huyện Nông Cống, đổ nước ra cửa Lạch Ghép
  • (sông) (sông Cẩm Lệ) Dài 29km, phân lưu của sông Thu Bồn nối sông La Thọ với sông Hà, đổ nước ra vũng Đà Nẵng. Chảy qua huyện Hoà Vang, thành phố Đà Nẵng
Related search result for "Yên"
Comments and discussion on the word "Yên"