Jump to user comments
danh từ giống cái
- (sinh vật học; sinh lý học) mảnh vỏ
- van
- Valve à air
van không khí
- Valve d'admission/valve d'aspiration/valve de purge
van nạp/van hút/van xả
- Valve à action rapide
van tác động nhanh
- Valve à boulet/valve à bille
van bi
- Valve d'alimentation
van cấp liệu
- Valve d'arrêt du carburant
van ngắt nhiên liệu
- Valve de décharge
van tháo liệu
- Valve de desserrage rapide
van nhả nhanh
- Valve égalisatrice
van san đều
- Valve de bypass
van ống nhánh
- Valve d'isolement
van ngăn cách
- Valve de mise en marche/valve de démarrage
van khởi động
- Valve d'étranglement/valve à papillon
van tiết lưu, van bướm
- Valve de nivellement
van giữ mức, van cân bằng
- Valve de pneumatique
van săm xe
- Valve de refoulement
van nạp, van tăng áp
- Valve régulatrice
van điều chỉnh
- Valve de retenue
van chặn
- Valve de remplissage
van nạp đầy
- Valve de retenue
van chặn
- Valve de trop-plein
van tràn
- Valve universelle
van vạn năng
- Valve rotative
(kỹ thuật) van quay, van xoay
- Valve du sinus veineux
(giải phẫu) van xoang tĩnh mạch