Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), French - Vietnamese)
valve
/vælv/
Jump to user comments
danh từ
  • (kỹ thuật); (giải phẫu) van
    • the valve of a bicycle tyre
      van săm xe đạp
    • the valves of the heart
      các van tim
  • rađiô đèn điện tử
  • (thực vật học); (động vật học) mảnh vỏ (quả đậu, vỏ sò...)
  • (âm nhạc) cần bấm
động từ
  • (kỹ thuật) lắp van
  • kiểm tra bằng van
Related search result for "valve"
Comments and discussion on the word "valve"