Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
univalve
Jump to user comments
tính từ
  • (sinh vật học, sinh lý học) (có) một mảnh vỏ
    • Fruit univalve
      quả một mảnh vỏ
    • Mollusque univalve
      động vật thân mềm một mảnh vỏ
danh từ giống đực (số nhiều)
  • (động vật học, từ cũ, nghĩa cũ) như gastropodes
Comments and discussion on the word "univalve"