Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
vạn nhất
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (si) jamais; (si) par impossible
    • (Nếu) vạn nhất thiếu tiền giữa đường thì làm sao ?
      que faire si par impossible on était à court d'argent en cours de route?
Related search result for "vạn nhất"
Comments and discussion on the word "vạn nhất"