Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
vô tuyến
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • sans fil; radio
    • Điện báo vô tuyến
      télégraphie sans fil; T S F; radio-télégraphie
  • (infml.) (nói tắt của vô tuyến truyền hình) télévision
Related search result for "vô tuyến"
Comments and discussion on the word "vô tuyến"