Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
échelon
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • bực thang, bậc thang
  • bậc, nấc, cấp
    • Les échelons de solde
      các bậc lương
    • A l'échelon communal
      ở cấp xã
  • (quân sự) tuyến, chặng
    • Le premier échelon est le plus rapproché de l'ennemi
      tuyến quân thứ nhất là tuyến gần quân địch nhất
Related search result for "échelon"
Comments and discussion on the word "échelon"