Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
neigeux
Jump to user comments
tính từ
  • phủ tuyết, đầy tuyết; có tuyết
    • Des cimes neigeuses
      những đỉnh núi phủ tuyết
    • Temps neigeux
      thời tiết có tuyết
  • như tuyết
    • Duvet neigeux
      lông tơ như tuyết
Related search result for "neigeux"
Comments and discussion on the word "neigeux"