Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, )
radiophare
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • mốc vô tuyến; pha vô tuyến
    • Radiophare d'alignement
      mốc vô tuyến ngắm thẳng
    • Radiophare d'atterrissage
      mốc vô tuyến hạ cánh
    • Radiophare à équisignaux/radiophare à signaux équilibrés
      mốc vô tuyến đẳng tín hiệu
    • Radiophare à faisceau tournant
      mốc vô tuyến có chùm quay
    • Radiophare indicateur de courbe de descente
      mốc vô tuyến chỉ đường hạ cánh
    • Radiophare à rayonnement circulaire
      mốc vô tuyến bức xạ quay tròn
Comments and discussion on the word "radiophare"